Cytochrome p450 là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Cytochrome P450 là họ enzyme heme-thiolate monooxygenase, đóng vai trò trung tâm trong oxy hóa và chuyển hóa xenobiotics cùng nhiều hợp chất nội sinh. Tên P450 phản ánh đỉnh hấp thụ bước sóng 450 nm của phức hợp heme–CO khi enzyme khử, biểu hiện chủ yếu ở gan, ruột non, phổi và một số mô ngoại vi.
Định nghĩa Cytochrome P450
Cytochrome P450 (CYP) là một họ enzyme heme-thiolate monooxygenase rộng lớn, tham gia vào quá trình oxy hóa các chất nội sinh và ngoại sinh. Hệ thống CYP đóng vai trò trung tâm trong chuyển hóa thuốc, hóa chất độc hại và tổng hợp một số hormone quan trọng.
Enzyme CYP chứa một nhân heme gắn với nguyên tử sắt, cho phép liên kết phân tử oxy và thực hiện phản ứng monooxygenase. Tên “P450” xuất phát từ đỉnh hấp thụ bước sóng 450 nm của phức hợp carbon monoxit–heme khi enzyme được khử và bão hòa CO.
Hoạt động của CYP không chỉ giới hạn ở gan mà còn xuất hiện ở ruột non, phổi, thận và da, góp phần bảo vệ cơ thể khỏi độc chất đồng thời điều hòa trạng thái nội môi.
Cấu trúc và Phân loại
Cấu trúc cơ bản của mỗi enzyme CYP bao gồm một apoenzyme gắn nhân heme chứa sắt, xen kẽ các α-helix và β-sheet tạo khoang gắn cơ chất. Sự khác biệt về amino acid quanh vùng gắn heme quyết định tính chọn lọc cơ chất và tính chất động học của từng isoform.
Họ CYP được chia thành các family (CYP1–CYP51) dựa trên ≥ 40% độ tương đồng trình tự amino acid, sau đó chia tiếp thành các subfamily với ≥ 55% độ tương đồng. Mỗi subfamily ký hiệu bằng chữ số tiếp theo và một chữ cái, ví dụ CYP3A4 thuộc family 3, subfamily A, isoform 4.
- Family CYP1: chuyển hóa các chất gây ung thư như benzo[a]pyrene.
- Family CYP2: chuyển hóa thuốc an thần, opioid, và nội tiết tố.
- Family CYP3: chịu trách nhiệm chuyển hóa đa số thuốc hiện đại (ví dụ CYP3A4).
Cơ chế hoạt động
Quá trình oxy hóa cơ chất bởi CYP bao gồm chu trình gồm sáu bước: gắn cơ chất, khử sắt heme, liên kết oxy phân tử, khử tiếp oxy, phân hủy cầu nối keresyl và giải phóng dạng oxy hóa cơ chất. NADPH–cytochrome P450 reductase đóng vai trò cung cấp electron cần thiết.
Cytochrome b₅ có thể hỗ trợ hoặc ức chế quá trình, tùy vào isoform và cơ chất. Động học enzyme tuân theo mô hình Michaelis–Menten:
Trong đó, v là tốc độ chuyển hóa, Vmax là tốc độ tối đa, [S] là nồng độ cơ chất và Km là hằng số Michaelis. Giá trị Km thấp thể hiện ái lực cao giữa enzyme và cơ chất.
Di truyền và biểu hiện
Gen mã hóa CYP trải dài trên nhiều nhiễm sắc thể; ví dụ, CYP3A4 nằm ở vùng 7q22.1, CYP2D6 ở 22q13.2. Đa hình di truyền (SNPs, CNVs) tạo ra các phenotype chuyển hóa khác nhau: poor, intermediate, extensive và ultrarapid metabolizer.
- Poor metabolizer: hoạt tính enzyme giảm đáng kể, tăng nguy cơ độc tính thuốc.
- Ultrarapid metabolizer: hoạt tính enzyme tăng cao, thuốc có thể suy giảm hiệu lực trước thời gian dự kiến.
Isoform CYP | Địa điểm gen | Đa hình chính |
---|---|---|
CYP2D6 | 22q13.2 | *4, *10, *17 |
CYP2C19 | 10q23.33 | *2, *3, *17 |
CYP3A4 | 7q22.1 | *1B, *22 |
Biểu hiện CYP đa dạng theo mô: gan thể hiện mạnh nhất, kế đến là ruột non và phổi. Các yếu tố điều hòa bao gồm hormon (pregnenolone, corticosteroid), cytokine và chất cảm ứng ngoại sinh như thuốc lá, thực phẩm chức dụng.
Chức năng sinh học
Cytochrome P450 tham gia vào nhiều quá trình sinh tổng hợp và chuyển hóa nội sinh quan trọng. Trong tổng hợp steroid, CYP11A1 xúc tác chuyển cholesterol thành pregnenolone, bước đầu trong sinh tổng hợp cortisol, aldosterone và androgen.
Các isoform như CYP27A1 và CYP2R1 chịu trách nhiệm hydroxyl hóa vitamin D, tạo dạng hoạt động 25(OH)D và 1,25(OH)2D, giúp điều hòa cân bằng canxi và phospho. Thiếu hụt hoặc biến đổi chức năng các enzyme này có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa xương.
- Chuyển hóa lipid: CYP4A xúc tác hydroxyl hóa acid béo chuỗi dài.
- Chuyển hóa eicosanoid: CYP2C & CYP2J sản xuất epoxy-eicosatrienoic acids (EETs) có vai trò điều hòa huyết áp.
Các enzyme CYP còn tham gia vào quá trình điều chỉnh mức độ hormon tuyến giáp và catecholamine, góp phần quan trọng trong phản ứng stress và điều hòa chức năng sinh lý toàn thân.
Cơ chất và chất ức chế
Mỗi isoform CYP có phổ cơ chất đặc trưng. Ví dụ, CYP3A4 chuyển hóa hơn 50% thuốc trên thị trường như midazolam, simvastatin và ciclosporin. CYP2D6 xử lý opioid (codeine), thuốc chống trầm cảm (paroxetine) và một số β-blocker.
Chất ức chế CYP có thể cạnh tranh tại vị trí gắn cơ chất hoặc gắn bất hoạt enzyme (mechanism-based inhibition). Ketoconazole và ritonavir là các inhibitor mạnh của CYP3A4, có thể dẫn đến tăng nồng độ thuốc nền và nguy cơ độc tính.
Isoform | Cơ chất tiêu biểu | Chất ức chế tiêu biểu |
---|---|---|
CYP3A4 | Midazolam, Simvastatin | Ketoconazole, Ritonavir |
CYP2D6 | Codeine, Paroxetine | Quinidine, Fluoxetine |
CYP2C9 | Warfarin, Phenytoin | Amiodarone, Fluconazole |
Chất cảm ứng CYP (inducers) như rifampicin và phenobarbital tăng tổng hợp enzyme qua kích hoạt thụ thể hạt nhân PXR, dẫn đến giảm nồng độ thuốc cơ chất và hiệu lực điều trị.
Vai trò lâm sàng
Đa hình di truyền CYP ảnh hưởng lớn đến đáp ứng thuốc cá nhân. Ví dụ, bệnh nhân poor metabolizer CYP2C19 có chuyển hóa clopidogrel kém, giảm hiệu quả ngăn ngừa huyết khối động mạch vành; ngược lại, ultrarapid metabolizer có thể tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc prodrug như codeine phụ thuộc CYP2D6 để chuyển hóa thành morphine có hoạt tính cao. Do đó, phenotype chuyển hóa quyết định hiệu quả và nguy cơ tác dụng phụ. Xét nghiệm gen CYP được khuyến khích trong dược động học cá nhân hóa.
- Điều chỉnh liều warfarin dựa trên biến thể CYP2C9 và VKORC1.
- Đánh giá nguy cơ tương tác khi phối hợp thuốc ức chế/ cảm ứng CYP.
- Thiết lập phác đồ điều trị phù hợp với phenotype chuyển hóa.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc–thuốc qua CYP chiếm phần lớn các tương tác lâm sàng. Chẳng hạn, nước ép bưởi (grapefruit juice) chứa furanocoumarin ức chế CYP3A4 ruột, làm tăng sinh khả dụng của nhiều thuốc như felodipine và ciclosporin.
Khi kết hợp thuốc ức chế CYP với cơ chất hẹp cửa sổ điều trị (theophylline, ciclosporin), cần giảm liều hoặc giãn khoảng cách dùng thuốc. Tương tác cảm ứng CYP có thể làm thất bại điều trị thuốc chống HIV khi dùng rifampicin đồng thời.
- Kiểm tra cơ chế chuyển hóa của từng thuốc trước khi kê đơn.
- Theo dõi lâm sàng và nồng độ thuốc nền nếu cần (therapeutic drug monitoring).
- Khuyến cáo tránh hoặc thay thế bằng thuốc không ảnh hưởng đến CYP.
Phương pháp nghiên cứu và phân tích
Nghiên cứu in vitro sử dụng microsomes gan người hoặc tế bào HLM để đánh giá tốc độ chuyển hóa cơ chất và xác định thông số Vmax và Km. Kỹ thuật này giúp sàng lọc nhanh tương tác thuốc tiềm năng.
Phân tích in vivo thường dựa trên nghiên cứu dược động học đơn liều hoặc đa liều trên tình nguyện viên khỏe mạnh hoặc bệnh nhân, đo nồng độ thuốc và chuyển hóa chất trong huyết tương qua LC–MS/MS.
Các mô hình phân tích tái tổ hợp (recombinant CYP) và hệ thống tế bào chuyển gen cung cấp dữ liệu chuyên biệt cho từng isoform, đồng thời hỗ trợ nghiên cứu cơ chế di truyền và cảm ứng enzyme.
Tài liệu tham khảo
- Guengerich FP. “Cytochrome P450 and chemical toxicology.” Chem Res Toxicol. 2008;21(1):70–83. doi:10.1021/tx700079z
- Nelson DR et al. “The P450 superfamily: update on new sequences, gene mapping, accession numbers and nomenclature.” Pharmacogenetics. 1996;6(1):1–42. doi:10.1097/00008571-199602000-00001
- Zanger UM, Schwab M. “Cytochrome P450 enzymes in drug metabolism: regulation of gene expression, enzyme activities, and impact of genetic variation.” Pharmacol Ther. 2013;138(1):103–141. doi:10.1016/j.pharmthera.2012.12.007
- FDA. “Drug Development and Drug Interactions: Table of Substrates, Inhibitors and Inducers.” U.S. Food & Drug Administration. 2020. https://www.fda.gov/…
- Omura T, Sato R. “The carbon monoxide-binding pigment of liver microsomes I. Evidence for its hemoprotein nature.” J Biol Chem. 1964;239:2370–2378.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cytochrome p450:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10